https://toyotadaknong.com.vn/vnt_upload/product/Innova_cross/2023/main/Xanh_anh_den_1H2.png
Xanh ánh đen 1H2

INNOVA CROSS 2024

  • Số chỗ ngồi
    8 chỗ
  • Kiểu dáng
    Đa dụng
  • Nhiên liệu
    Xăng
  • Xuất xứ
    Xe nhập khẩu
Giá xe
810,000,000 VND

Các mẫu Innova Cross khác

INNOVA CROSS HEV
Giá từ: 990,000,000 VND
Số chỗ ngồi : 7 chỗ
Kiểu dáng : Đa dụng
Nhiên liệu : Xăng
Xuất xứ : Xe nhập khẩu
Thư viện
Ngoại thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Ngoại thất
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Mâm xe
Mâm xe
Thân xe
Thân xe
Đầu xe
Đầu xe
Nội thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Nội thất
Chế độ sofa
Chế độ sofa
Màn hình giải trí
Màn hình giải trí
Lẫy chuyển số
Lẫy chuyển số
Kết cấu bọc ghế & màu sắc
Kết cấu bọc ghế & màu sắc
Khoang hành lý
Khoang hành lý
Khoang hành khách
Khoang hành khách
Ghế lái
Ghế lái
Màn hình hiển thị
Màn hình hiển thị
Tay lái
Tay lái
Tính năng nổi bật
Túi khí
Hệ thống 6 túi khí giúp bảo vệ người lái và các hành khách trên xe trong trường hợp xảy ra va chạm ...
Camera toàn cảnh 360
Hỗ trợ người lái xe an toàn bằng cách giúp người lái quan sát rõ các chướng ngại vật, từ đó tránh ...
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) 4755 x 1845 x 1790
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
Chiều dài cơ sở (mm) 2850
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
Khoảng sáng gầm xe (mm) 170
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,67
Trọng lượng không tải (kg)
Dung tích bình nhiên liệu (L) 52
Trọng lượng toàn tải (kg)
Dung tích khoang hành lý (L)
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm)
Động cơ Khả năng tăng tốc
Loại động cơ Động cơ M20A-FKS
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc) 1987
Tỉ số nén
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) 128 (172)/6600
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 205/4500-4900
Tốc độ tối đa
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động
Động cơ điện Công suất tối đa
Mô men xoắn tối đa
Ắc quy Hybrid Loại
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) Chế độ lái (công suất cao/ tiết kiệm nhiên liệu) Tiết kiệm nhiên liệu/Bình thường
Hệ thống truyền động Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước
Hộp số Hộp số Số tự động vô cấp
Hệ thống treo Trước Mc Pherson
Sau Torsion Beam
Hệ thống lái Hệ thống lái
Trợ lực tay lái
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Khung xe Loại
Vành & lốp xe Loại vành
Kích thước lốp 215/60R17
Lốp dự phòng
Phanh Trước Đĩa/Disc
Sau Đĩa/Disc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100km) 7.2
Trong đô thị (L/100km) 8.7
Ngoài đô thị (L/100km) 6.3