Giá từ: 765,000,000 VND
Mượt mà, Lướt êm phố thị
Số chỗ ngồi : 5 chỗ
Kiểu dáng : SUV
Xuất xứ : Xe nhập khẩu
Nhiên liệu : Xăng + Điện
Mượt mà, Lướt êm phố thị
Số chỗ ngồi : 5 chỗ
Kiểu dáng : SUV
Xuất xứ : Xe nhập khẩu
Nhiên liệu : Xăng + Điện


| Kích thước | Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | 4310 x 1770 x 1655 |
| Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 3760 x 1665 x 1515 | |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 | |
| Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1410/1405 | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 210 | |
| Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | N/A | |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 | |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1175 | |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 | |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1575 | |
| Dung tích khoang hành lý (L) | 471 | |
| Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1525/1520 | |
| Động cơ | Loại động cơ | 2NR-VEX |
| Số xy lanh | 4 | |
| Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
| Dung tích xy lanh (cc) | 1197 | |
| Tỉ số nén | 11.5 | |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | |
| Loại nhiên liệu | Xăng | |
| Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (78) 105 @ 6000 | |
| Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 141 | |
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
| Động cơ điện | Công suất tối đa | (59)79 |
| Mô men xoắn tối đa | 138 @ 4200 | |
| Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Chế độ lái (công suất cao/ tiết kiệm nhiên liệu) | 3 chế độ (Eco/Normal/Power) |
| Hệ thống truyền động | Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD |
| Hộp số | Hộp số | Số tự động vô cấp |
| Hệ thống treo | Trước | MarPherson với thanh cân bằng |
| Sau | Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn/Semi Independent Torsion Axle Beam with Coil Spring | |
| Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Electric |
| Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim/Alloy |
| Kích thước lốp | 215/55R18 | |
| Phanh | Trước | Phanh đĩa/Disc |
| Sau | 3.56 | |
| Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp (L/100km) | 5.95 |
| Trong đô thị (L/100km) | 7.41 | |
| Ngoài đô thị (L/100km) | 5.1 |