https://toyotadaknong.com.vn/vnt_upload/product/YARIS_CROSS/YARIS_CROSS_HEV/Main/den218.png
Đen 218

YARIS CROSS HEV

  • Số chỗ ngồi
    5 chỗ
  • Kiểu dáng
    SUV
  • Nhiên liệu
    Điện, Xăng
  • Xuất xứ
    Xe nhập khẩu
Thông tin khác:

 

 
Giá xe
765,000,000 VND

Các mẫu Yaris Cross khác

YARIS CROSS
Giá từ: 650,000,000 VND

Mượt mà, Lướt êm phố thị

Số chỗ ngồi : 5 chỗ

Kiểu dáng : SUV

Xuất xứ : Xe nhập khẩu

Nhiên liệu : Xăng

Thư viện
5
4
3
2
1
Ngoại thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Ngoại thất
Đầu xe
Đầu xe
Đuôi xe
Đuôi xe
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau
Mâm xe
Mâm xe
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu
Cốp điện và mở cốp rảnh tay
Cốp điện và mở cốp rảnh tay
Nội thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Nội thất
Sạc không dây
Sạc không dây
Màn hình giải trí trung tâm
Màn hình giải trí trung tâm
Phanh đỗ điện tử
Phanh đỗ điện tử
Khoang hành lý
Khoang hành lý
Ghế lái
Ghế lái
Đèn trang trí khoang lái
Đèn trang trí khoang lái
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình hiển thị đa thông tin
Khoang hành khách
Khoang hành khách
Tính năng nổi bật
Động cơ
Động cơ 2NR-VEX là sự kết hợp giữa động cơ xăng 90 mã lực cùng mô tơ điện 79 mã lực, có chế ...
Bán kính vòng quay tối thiểu
Bán kính vòng quay tối thiểu chỉ 5.2m cho phép di chuyển dễ dàng và linh hoạt trong đô thị, hoặc trong ...
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) 4310 x 1770 x 1655
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 3760 x 1665 x 1515
Chiều dài cơ sở (mm) 2525
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1410/1405
Khoảng sáng gầm xe (mm) 210
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.2
Trọng lượng không tải (kg) 1285
Dung tích bình nhiên liệu (L) 36
Trọng lượng toàn tải (kg) 1705
Dung tích khoang hành lý (L) 466
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) 1525/1520
Động cơ Loại động cơ 2NR-VEX
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc) 1197
Tỉ số nén 11.5
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu Xăng + Điện
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) (67) 90 @ 5500
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 141
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Động cơ điện Công suất tối đa (59)79
Mô men xoắn tối đa 121 @ 4000-4800
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) Chế độ lái (công suất cao/ tiết kiệm nhiên liệu) 3 chế độ (Eco/Normal/Power)
Hệ thống truyền động Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số Hộp số Số tự động vô cấp
Hệ thống treo Trước MarPherson với thanh cân bằng
Sau Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn/Semi Independent Torsion Axle Beam with Coil Spring
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Điện/Electric
Vành & lốp xe Loại vành Hợp kim/Alloy
Kích thước lốp 215/55R18
Phanh Trước Phanh đĩa/Disc
Sau 3.56
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100km) 3.8
Trong đô thị (L/100km) 6.50
Ngoài đô thị (L/100km) 4.50
Tải Catalogue